Có 2 kết quả:

不孚众望 bù fú zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ不孚眾望 bù fú zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not living up to expectations (idiom)
(2) failing to inspire confidence among people
(3) unpopular

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not living up to expectations (idiom)
(2) failing to inspire confidence among people
(3) unpopular

Bình luận 0