Có 2 kết quả:
不孚众望 bù fú zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ • 不孚眾望 bù fú zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ
bù fú zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not living up to expectations (idiom)
(2) failing to inspire confidence among people
(3) unpopular
(2) failing to inspire confidence among people
(3) unpopular
Bình luận 0
bù fú zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not living up to expectations (idiom)
(2) failing to inspire confidence among people
(3) unpopular
(2) failing to inspire confidence among people
(3) unpopular
Bình luận 0